Có 2 kết quả:
分机 fēn jī ㄈㄣ ㄐㄧ • 分機 fēn jī ㄈㄣ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (telephone) extension
(2) CL:臺|台[tai2]
(2) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (telephone) extension
(2) CL:臺|台[tai2]
(2) CL:臺|台[tai2]
Bình luận 0